Có 1 kết quả:
下去 xià qù ㄒㄧㄚˋ ㄑㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đi xuống
2. tiếp tục
2. tiếp tục
Từ điển Trung-Anh
(1) to go down
(2) to descend
(3) to go on
(4) to continue
(5) (of a servant) to withdraw
(2) to descend
(3) to go on
(4) to continue
(5) (of a servant) to withdraw
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0